Công nghệ chính, lợi ích ứng dụng & phương pháp, và biện pháp phòng ngừa của Phytase trong ngành công nghiệp thức ăn chăn nuôi
Phytase, một chế phẩm enzyme được sản xuất thông qua quá trình lên men vi sinh vật, có thể phân hủy phốt pho hữu cơ tự nhiên trong thức ăn chăn nuôi. ThêmPhytaseThức ăn chăn nuôi có thể thay thế một phần dicalcium phosphate. Nhờ hấp thụ được phốt pho tự nhiên trong thức ăn, lượng phốt pho thải ra trong phân động vật có thể giảm từ 40% đến 60%, từ đó giảm thiểu ô nhiễm môi trường do phốt pho trong phân từ các trang trại chăn nuôi thâm canh gây ra. Hiện nay, sản phẩm này chủ yếu được nhập khẩu vào Trung Quốc, giá thành cao đã cản trở việc sử dụng rộng rãi trong thức ăn chăn nuôi. Chi phí sản xuất của công nghệ này có thể thay thế sản phẩm nhập khẩu.
Công nghệ chính
(1) Sàng lọc năng suất caoPhytase-các giống sản xuất: Năng suất caoPhytase- Các chủng sản xuất có thể được sàng lọc để đảm bảo tính ổn định của hoạt động enzyme và tính an toàn của các chủng.
(2) Công nghệ lên men rắn và lỏng có thể sản xuất ra hai loạiPhytasesản phẩm A và B.
(3)Phytasecông nghệ ổn định: Cải thiệnPhytasecông nghệ ổn định để đảm bảo giảm thiểu tổn thấtPhytase trong quá trình tạo hạt và tăng cường độ ổn định khi bảo quản ở nhiệt độ phòng.
3. Các chỉ báo kỹ thuật
PhytaseA (chế phẩm enzyme chiết xuất) có hoạt tính enzyme lên tới 3.000 đơn vị/gam.PhytaseB (chế phẩm vắc-xin sống) chứa tới 2 tỷ hạt vắc-xin sống/gam.
Lợi ích ứng dụng
(1) Thêm 60 gamPhytaseA (7,78 nhân dân tệ/tấn) cho mỗi tấn thức ăn có thể thay thế 13,8 kg canxi hydro photphat (24,84 nhân dân tệ/tấn), giúp giảm chi phí cho mỗi tấn thức ăn là 16,06 nhân dân tệ.
(2)Phytatecó thể làm giảm tỷ lệ sử dụng các nguyên tố vi lượng như kẽm, mangan, sắt, canxi và kali ở động vật thông qua quá trình tạo phức. Sự phân hủy củaPhytatequaPhytasecó thể tăng cường tác dụng của các nguyên tố vi lượng khác đối với động vật.
(3) Giảm bài tiếtAxit phytictừ 40% đến 60% có thể giảm thiểu ô nhiễm môi trường một cách hiệu quả, mang lại lợi ích đáng kể về mặt xã hội và sinh thái.
5. Phương pháp ứng dụng
Trong thức ăn hỗn hợp, hàm lượngPhytaseđược thêm vào là 0,1% và hàm lượng Phytase B được thêm vào là 1% đến 2%.
các biện pháp phòng ngừa
Hiệu ứng củaPhytasecó liên quan chặt chẽ đến nội dung củaPhytatephốt pho trong chế độ ăn của động vật. Khi hàm lượngPhytatephốt pho trên 0,2%, việc sử dụngPhytasecó hiệu quả, và càng caoPhytate(muối) hàm lượng, hiệu ứng càng rõ rệt củaPhytase.
Phytaselà một loại enzyme nhạy cảm với ánh sáng và nhiệt độ. Trong quá trình sản xuất thức ăn chăn nuôi, hoạt tính của enzyme có thể bị suy giảm hoặc thậm chí biến tính do ảnh hưởng của quá trình nghiền, trộn sơ bộ, tạo hạt và các chất phụ gia khác. Khi sử dụng chế phẩm enzyme, điều quan trọng là phải giảm thiểu tác động của quá trình sản xuất lên hoạt tính của enzyme. Nên giữ nhiệt độ tạo hạt dưới 80 độ C để đảm bảo hiệu suất tốt hơn.Phytase.
Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng hàm lượng canxi quá cao trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến giảmPhytasehoạt động, do đó ảnh hưởng đến hiệu quả củaPhytasesử dụng.
Do đó, điều quan trọng là tránh sử dụng quá nhiều bột đá vôi làm chất độn, vì có thể dẫn đến lượng canxi dư thừa.
Chống ẩm:Phytasedễ bị nấm mốc phát triển và hoạt động của nó giảm đi khi bị ẩm.
Tránh nhiệt độ cao: Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, nướng, v.v. vì những điều này có thể làm giảm hoạt động của enzyme hoặc làm enzyme mất hoạt tính.
Tránh tiếp xúc với axit mạnh, kiềm mạnh và kim loại nặng.
Rút ngắn thời gian bảo quản càng nhiều càng tốt và sử dụng sản phẩm trong hạn sử dụng. Sản phẩm nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng.





